MALAYSIA
1.Văn hóa sử dụng cà phê tại Malaysia:
- Tần suất và thói quen sử dụng: Khoảng 68% dân số Malaysia tiêu thụ cà phê hàng ngày, với tỷ lệ này lên đến 85% trong nhóm Millennials. Cà phê không chỉ là thức uống mà còn là phần không thể thiếu trong lối sống hiện đại của người dân Malaysia. Scribd+1Đảng Cộng sản Việt Nam+1
- Mục đích sử dụng: Cà phê được sử dụng để tăng cường tỉnh táo, làm việc hiệu quả và là phương tiện giao tiếp xã hội.
- Cách sử dụng và phương pháp chế biến:
- Cà phê truyền thống như "kopi" được pha bằng bộ lọc vải ("penapis kopi") và thường uống kèm sữa đặc.Scribd
- Cà phê hòa tan và cà phê pha máy ngày càng phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ và dân thành thị.Đảng Cộng sản Việt Nam+1Hội Nhập+1
- Sự xuất hiện của các chuỗi cà phê như Starbucks, Tim Hortons, và các quán cà phê địa phương đã thúc đẩy văn hóa thưởng thức cà phê tại chỗ. Scribd
2. Sản lượng sản xuất, xuất khẩu và nhập khẩu cà phê:
- Sản xuất nội địa:
- Nhập khẩu:
- Trong 9 tháng đầu năm 2021, Malaysia nhập khẩu 77.000 tấn cà phê, trị giá 177,59 triệu USD.Scribd+2ETime+2Nông Nghiệp Việt Nam+2
- Việt Nam là nguồn cung cấp lớn nhất, chiếm 46,92% tổng lượng nhập khẩu, với 36.140 tấn, trị giá 61 triệu USD. Scribd+2Nông Nghiệp Việt Nam+2ETime+2
3. Giá cả thị trường:
- Giá nhập khẩu trung bình: Năm 2021, giá nhập khẩu bình quân cà phê của Malaysia đạt 2.305 USD/tấn, tăng 1,4% so với năm trước. ETime+1Scribd+1
- Giá bán lẻ:
- Cà phê hòa tan: Khoảng 10–20 RM/gói (2–4 USD).StrategyHelix+1StrategyHelix+1
- Cà phê đặc sản tại quán: 12–18 RM/ly (2,5–4 USD).
- Cà phê truyền thống tại quán địa phương: 3–5 RM/ly (0,6–1 USD).
4. Chứng nhận chất lượng và yêu cầu nhập khẩu:
- Chứng nhận cần thiết:
- Chứng nhận Halal từ JAKIM (Cục Phát triển Hồi giáo Malaysia) là bắt buộc cho sản phẩm tiêu dùng.
- Các chứng nhận quốc tế như HACCP, ISO 22000, UTZ, Rainforest Alliance được khuyến khích để tăng độ tin cậy.
- Bộ chứng từ xuất khẩu:
- Hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn (B/L), chứng nhận xuất xứ (C/O), chứng nhận Halal, và giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (nếu cần).
- Yêu cầu nhập khẩu:
- Tuân thủ các quy định của Cục Hải quan Hoàng gia Malaysia (RMCD) và Bộ Y tế Malaysia (MOH) về an toàn thực phẩm và nhãn mác.
5. Phương thức vận chuyển và thanh toán:
- Phương thức vận chuyển:
- Thường sử dụng đường biển với điều kiện FOB hoặc CIF.
- Phương thức thanh toán:
- Chuyển khoản ngân hàng (T/T), thư tín dụng (L/C), hoặc các phương thức thanh toán quốc tế khác tùy theo thỏa thuận giữa các bên.
6. Phong cách làm việc tại Malaysia:
- Giờ làm việc phổ biến: Từ 9:00 đến 17:00, từ thứ Hai đến thứ Sáu.
- Văn hóa kinh doanh:
- Đề cao sự tôn trọng, lịch sự và đúng giờ.
- Quan hệ cá nhân và sự tin cậy đóng vai trò quan trọng trong hợp tác kinh doanh.
- Việc xây dựng mối quan hệ trước khi tiến hành giao dịch là điều thường thấy.
7. Định hình đối tượng khách hàng:
a. Doanh nghiệp sản xuất - rang xay và đóng gói tại Malaysia
- Đặc điểm: Những công ty này nhập khẩu cà phê nhân (green bean) để tự rang xay và đóng gói theo thương hiệu nội địa.
- Ví dụ:
- Kluang Coffee Powder Factory
- Aik Cheong Coffee Roaster Sdn Bhd
- Ah Huat White Coffee (Power Root Berhad)
- Hình thức sản xuất: Trung bình đến lớn, có dây chuyền sản xuất hiện đại.
- Hệ thống phân phối: Qua các siêu thị, nhà phân phối nội địa và cả xuất khẩu đi Trung Đông, Trung Quốc.
- Tiềm năng hợp tác: Cao – vì họ cần nguồn nguyên liệu ổn định, chất lượng tốt và giá cạnh tranh.
- Chiến lược tiếp cận: Xuất khẩu cà phê nhân (Robusta hoặc Arabica), có chứng nhận Halal, UTZ, hoặc RFA nếu cần.
b. Các chuỗi cửa hàng cà phê hoặc quán cà phê độc lập quy mô vừa và lớn
- Đặc điểm: Các thương hiệu chuỗi đang phát triển hoặc đã ổn định, cần cà phê đặc sản, cà phê hạt đã rang, hoặc cà phê xay.
- Ví dụ:
- ZUS Coffee – thương hiệu nội địa phát triển rất nhanh, có chuỗi hơn 200 cửa hàng.
- Old Town White Coffee – nổi tiếng khắp Malaysia và cả trong khu vực.
- PappaRich – chuỗi nhà hàng - café Malaysia chuyên phong cách truyền thống.
- BUNA Caffe, Bean Brothers, Artisan Roast Coffee – các chuỗi boutique café đang phát triển.
- Quy mô: Vừa đến lớn.
- Tiềm năng hợp tác: Trung bình – nhưng ổn định, thích hợp cho cà phê rang xay chất lượng, hoặc cà phê đặc sản có truy xuất nguồn gốc.
- Chiến lược tiếp cận: Chào mẫu cà phê rang xay, cà phê đặc sản, thiết lập thử nghiệm pha chế (cupping session), đề xuất hợp đồng OEM.
c. Các nhà phân phối/người mua sỉ/người nhập khẩu cà phê chuyên nghiệp
- Đặc điểm: Là trung gian nhập khẩu trực tiếp từ nhà cung cấp nước ngoài và phân phối lại cho nhà rang xay, chuỗi café hoặc nhà bán lẻ.
- Ví dụ:
- Boncafé Malaysia (Tập đoàn Massimo Zanetti)
- Lofee Trading
- Sun Fresh Fruit Supply (họ cũng phân phối cà phê)
- Hệ thống phân phối: Họ có kho bãi, mạng lưới logistics và tiếp cận cả siêu thị lẫn quán café.
- Tiềm năng hợp tác: Cao – nhanh, dễ tiếp cận thị trường thông qua họ.
- Chiến lược tiếp cận: Cung cấp mẫu, hồ sơ năng lực, bảng giá FOB/CIF, chứng nhận Halal – tập trung mối quan hệ lâu dài.
d. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm – đồ uống (F&B)
- Đặc điểm: Các công ty sản xuất sữa pha cà phê, đồ uống RTD (Ready To Drink), cà phê hòa tan 3in1…
- Ví dụ:
- Super Coffee (Société des Produits Nestlé)
- Aik Cheong Industries
- Tong Garden
- Hình thức sản xuất: Công nghiệp, hiện đại.
- Nhu cầu: Cà phê dạng bột, chiết xuất cà phê hoặc cà phê hòa tan làm nguyên liệu đầu vào.
- Tiềm năng hợp tác: Phụ thuộc vào quy mô, tiêu chuẩn rất cao (về vệ sinh, chứng nhận, ổn định).
- Chiến lược tiếp cận: Thông qua hội chợ F&B quốc tế, B2B, hoặc tìm đại diện nội địa hỗ trợ kết nối.
8. Công cụ tìm kiếm phổ biến tại Malaysia:
- Google: Chiếm ưu thế tuyệt đối (~96–97%) . Được dùng phổ biến trong cả đời sống và kinh doanh: tìm kiếm nhà cung cấp, đối tác, sản phẩm, thông tin công ty, tin tức. Là nền tảng cần được ưu tiên SEO (tối ưu từ khóa) nếu công ty muốn xuất hiện trước đối tác Malaysia.
- Bing: Tỷ lệ sử dụng rất thấp (~2%).Chủ yếu là người dùng Windows chưa thay đổi trình duyệt mặc định.
- Yahoo: Dưới 1%, phổ biến ở người dùng lớn tuổi, đang giảm mạnh.
- DuckDuckGo: Dưới 1%, dành cho nhóm người quan tâm tới quyền riêng tư, chưa phổ biến trong kinh doanh.
=> Kết luận: Chỉ cần tập trung tối ưu trên Google là đủ để tiếp cận khách hàng mục tiêu tại Malaysia.
9. Ứng dụng chat (App Chat) được sử dụng phổ biến tại Malaysia:
- WhatsApp: Ứng dụng nhắn tin số 1 tại Malaysia (chiếm trên 90%).Được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp cá nhân và công việc, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh nông sản, xuất khẩu, F&B.Các doanh nghiệp dùng WhatsApp để gửi báo giá, hình ảnh sản phẩm, giao tiếp đơn hàng, hỗ trợ sau bán hàng.
- Telegram: Đang phát triển nhanh, đặc biệt trong giới trẻ và người làm công nghệ. Thường dùng để tham gia cộng đồng, cập nhật kênh tin tức, hoặc team nội bộ.
- WeChat: Được sử dụng trong cộng đồng người Hoa (~20% dân số Malaysia).Phù hợp nếu bạn hợp tác với doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc (cửa hàng, chuỗi café Hoa…).
- Facebook Messenger: Phổ biến nhưng không phải kênh giao tiếp chính trong B2B.Chủ yếu dùng kèm fanpage Facebook để tư vấn người tiêu dùng.
=> Kết luận: Với doanh nghiệp Việt Nam, WhatsApp là công cụ liên lạc bắt buộc để kết nối với nhà nhập khẩu, đại lý, và khách hàng B2B tại Malaysia.
10. Mạng xã hội phổ biến tại Malaysia:
- Facebook: Mạng xã hội được sử dụng nhiều nhất (~80% người dùng internet Malaysia).Các doanh nghiệp nhỏ và chuỗi café sử dụng Facebook như một “trang web” để kinh doanh.
- Instagram: ~60% người dùng Internet sử dụng. Được giới trẻ và dân văn phòng ưa chuộng.
- TikTok: Đang phát triển rất nhanh, chiếm khoảng 50% người dùng Internet Malaysia. Là công cụ xu hướng cho việc quảng bá sản phẩm F&B, café rang xay, hoặc nội dung pha chế thú vị.
- LinkedIn: Có hơn 4 triệu tài khoản tại Malaysia (trong số ~33 triệu dân).Là nền tảng quan trọng trong B2B: tìm đối tác nhập khẩu, kết nối buyer, nhà phân phối, chuyên gia ngành thực phẩm/nông sản.
- Twitter (X):Có người dùng nhưng không phổ biến trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc thương mại xuất khẩu.
=>Kết luận: Nếu tiếp cận đối tác kinh doanh B2B → tập trung vào LinkedIn, YouTube, kết hợp WhatsApp.
11. E-commerce:
a. Shopee – Sàn thương mại điện tử hàng đầu tại Malaysia:
- Thị phần: Shopee hiện chiếm hơn 40% thị phần thương mại điện tử tại Malaysia, dẫn đầu về lượt truy cập và thời gian sử dụng ứng dụng.
- Lượng truy cập trung bình hàng tháng: Khoảng 27,82 triệu lượt. alibox.vn+1Boxme Global+1
b. Lazada – Đối thủ cạnh tranh lớn thứ hai:
- Thị phần: Khoảng 30%, đứng thứ hai sau Shopee. hyepost.com+1thanhcongexpress.com+1
- Lượng truy cập trung bình hàng tháng: Khoảng 12,44 triệu lượt. alibox.vn+1Boxme Global+1
c. Lelong.my – Sàn thương mại điện tử địa phương lâu đời:
- Lượng truy cập trung bình hàng tháng: Khoảng 1,35 triệu lượt. alibox.vn+1Boxme Global+1
- Hoạt động từ năm 1998, là một trong những sàn TMĐT lâu đời nhất tại Malaysia.thanhcongexpress.com+4Boxme Global+4hyepost.com+4
- Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) muốn tiếp cận thị trường nội địa.Boxme Global
- Chủ yếu theo mô hình C2C và B2C, tập trung vào khách hàng bản địa.Boxme Global
d. Mudah.my – Nền tảng rao vặt trực tuyến lớn nhất
- Đặc điểm nổi bật:
- Tương tự như Craigslist, Mudah.my là nền tảng rao vặt trực tuyến lớn nhất tại Malaysia.hyepost.com
- Phù hợp cho các giao dịch mua bán cá nhân và hàng hóa đã qua sử dụng.
- Không hỗ trợ hệ thống thanh toán và giao hàng tích hợp, các giao dịch thường được thực hiện trực tiếp giữa người mua và người bán.alibox.vn