1. Giải thích chi tiết bảng giá Robusta Coffee 10-T Futures trên sàn ICE EU (Barchart)
1. Tên hợp đồng: Robusta Coffee 10-T Nov '25 (RMX25)
-
Đây là hợp đồng kỳ hạn cà phê Robusta khối lượng chuẩn 10 tấn/lots.
-
Nov '25 = kỳ hạn giao hàng tháng 11/2025.
-
RMX25 = mã ký hiệu hợp đồng.
2. Dòng đầu tiên (4,277 +9 (+0.21%))
-
4,277 = giá giao dịch gần nhất (Last Price), tính bằng USD/tấn.
-
+9 (+0.21%) = so với phiên trước, giá tăng 9 USD/tấn, tức +0.21%.
-
04:40 CT [ICE/EU] = thời gian cập nhật (giờ Central Time Mỹ) trên sàn ICE châu Âu.
-
4,275 x 1 | 4,279 x 2 = giá mua (Bid) & giá bán (Ask):
-
Có 1 lot chào mua ở 4,275
-
Có 2 lots chào bán ở 4,279
-
3. Bảng chi tiết hợp đồng theo tháng
Cột | Ý nghĩa |
---|---|
Contract | Mã hợp đồng (ví dụ: RMU25 = Sep '25, RMX25 = Nov '25, RMF26 = Jan '26). Chữ cái = tháng, số = năm (U=Sep, X=Nov, F=Jan, H=Mar, K=May, N=Jul). |
Last | Giá giao dịch gần nhất (USD/tấn). |
Change | Mức thay đổi so với phiên trước (USD). Dấu “+” = tăng, dấu “-” = giảm. |
Open | Giá mở cửa phiên hôm nay. |
High | Giá cao nhất trong phiên. |
Low | Giá thấp nhất trong phiên. |
Previous | Giá đóng cửa phiên trước. |
Volume | Khối lượng giao dịch trong phiên (số lots được khớp). |
Open Int (Open Interest) | Lượng hợp đồng mở còn tồn tại (chưa tất toán hoặc giao hàng). Thể hiện mức độ quan tâm/thanh khoản. |
Time | Thời điểm cập nhật giá gần nhất. |
4. Ví dụ đọc dữ liệu cụ thể
-
RMU25 (Sep '25):
-
Giá hiện tại: 4,428 USD/tấn
-
Tăng +18 so với hôm qua
-
Giao dịch cao nhất 4,458, thấp nhất 4,374
-
Khối lượng trong ngày: 323 lots
-
Hợp đồng mở (OI): 14,800 lots
-
-
RMX25 (Nov '25):
-
Giá: 4,277 USD/tấn
-
Tăng +9
-
Khối lượng giao dịch lớn: 1,788 lots
-
Open Interest rất cao: 36,488 lots → tháng 11/2025 là kỳ hạn được giao dịch nhiều nhất, thanh khoản cao.
-
-
RMU26 (Sep '26):
-
Giá 3,981, tăng cực mạnh +226
-
Điều này cho thấy thị trường kỳ vọng giá xa hạn sẽ bật tăng hoặc có yếu tố kỹ thuật (ít thanh khoản nên biến động mạnh).
-
👉 Tóm lại:
Bảng này cho thấy giá cà phê Robusta giao kỳ hạn các tháng khác nhau. Hợp đồng Nov '25 (RMX25) hiện đang là kỳ hạn chính (thanh khoản cao nhất), giá 4,277 USD/tấn, tăng nhẹ 9 USD (+0.21%) so với hôm qua. Các cột Last, Change, Open, High, Low, Previous, Volume, Open Int giúp nhà giao dịch phân tích biến động giá, thanh khoản, và mức độ quan tâm thị trường.
2. Giải thích chi tiết bảng giá Coffee Arabica Futures trên sàn ICE US (Barchart)
1. Coffee Dec '25 (KCZ25) – 349.20 +0.15 (+0.04%)
-
Đây là hợp đồng cà phê Arabica giao tháng 12/2025.
-
KCZ25:
-
KC = ký hiệu Arabica futures.
-
Z = tháng 12.
-
25 = năm 2025.
-
-
349.20 = giá giao dịch gần nhất (Last Price), tính bằng ¢/lb (cents trên pound).
👉 Nếu quy đổi ra USD/kg: 349.20 ¢/lb ≈ 7,7 USD/kg. -
+0.15 (+0.04%) = giá tăng nhẹ so với phiên trước (tăng 0.15 cent/pound).
-
04:47 CT [ICE/US] = thời gian cập nhật (giờ Mỹ – Central Time), sàn ICE US.
2. 348.95 x 4 | 349.20 x 2
-
Đây là giá chào mua (Bid) và chào bán (Ask):
-
Có 4 lots muốn mua ở mức 348.95 ¢/lb.
-
Có 2 lots muốn bán ở mức 349.20 ¢/lb.
-
-
Đây là chênh lệch mua – bán (bid-ask spread).
3. Bảng hợp đồng các tháng (Arabica Futures Curve)
Mỗi dòng thể hiện một kỳ hạn giao hàng khác nhau:
Cột | Ý nghĩa |
---|---|
Contract | Mã hợp đồng (VD: KCU25 = Sep '25, KCZ25 = Dec '25, KCH26 = Mar '26). Chữ cái = tháng (U = Sep, Z = Dec, H = Mar, K = May, N = Jul). |
Last | Giá giao dịch gần nhất (¢/lb). |
Change | Mức thay đổi so với hôm qua. |
Open | Giá mở cửa phiên hôm nay. |
High / Low | Giá cao nhất & thấp nhất trong ngày. |
Previous | Giá đóng cửa phiên trước. |
Volume | Số lượng hợp đồng đã giao dịch trong ngày. |
Open Int (Open Interest) | Lượng hợp đồng mở còn tồn tại (chưa tất toán). Phản ánh thanh khoản, sự quan tâm của thị trường. |
Time | Thời điểm cập nhật giá gần nhất. |
4. Ví dụ đọc dữ liệu cụ thể
-
KCU25 (Sep '25):
-
Giá: 357.15 ¢/lb
-
Tăng nhẹ +0.95
-
Khối lượng giao dịch: 828 lots
-
OI: 9,706 lots
-
-
KCZ25 (Dec '25) (tháng chính):
-
Giá: 349.20 ¢/lb
-
Tăng nhẹ +0.15
-
Khối lượng giao dịch: 3,134 lots
-
OI: 73,920 lots → thanh khoản lớn nhất.
-
-
KCN26 (Jul '26):
-
Giá: 321.20 ¢/lb
-
Giảm -0.80
-
Ít thanh khoản (OI: 4,683 lots).
-
👉 Tóm lại:
Bảng giá này thể hiện các hợp đồng kỳ hạn cà phê Arabica (ICE US), đơn vị tính cent/pound. Hợp đồng Dec '25 (KCZ25) đang là kỳ hạn chính, giá 349.20 ¢/lb (~7.7 USD/kg), tăng nhẹ 0.04%. Thị trường Arabica có tính thanh khoản cao nhất ở tháng 12/2025 (OI gần 74,000 lots).