TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU CÀ PHÊ VIỆT NAM THÁNG 5 NĂM 2025
Theo số liệu thống kê, trong tháng 5 năm 2025, Việt Nam xuất khẩu 170.963 tấn cà phê, kim ngạch xuất khẩu 1 tỷ USD, tăng 82,2% về khối lượng và tăng 145,8% về kim ngạch so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, xuất khẩu Robusta đạt 138.104 tấn, kim ngạch 727,9 triệu USD, Arabica đạt 7.754 tấn, kim ngạch 53,1 triệu USD, còn xuất khẩu cà phê tinh chất đạt 6.198 tấn, kim ngạch trên 65,8 triệu USD (Biểu 1).
Trong tháng 5 năm 2025, về xuất khẩu cà phê nhân sống, các doanh nghiệp FDI chiếm thị phần 34,0% tổng khối lượng và chiếm 34,7% tổng kim ngạch (Biểu 2). Trong khi đó, về xuất khẩu cà phê rang xay hòa tan và phối trộn, các doanh nghiệp FDI chiếm thị phần 64,1% tổng kim ngạch (Biểu 3).
Về thị trường xuất khẩu của cà phê nhân từ Việt Nam trong tháng 5 năm 2025: xem bảng biểu phía dưới (Biểu 4).
Như vậy, trong 5 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu ±871.000 tấn cà phê, kim ngạch xuất khẩu 4,8 tỷ USD, tăng 5,1% về khối lượng và tăng 31% về kim ngạch so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, xuất khẩu Robusta đạt 740.802 tấn, kim ngạch 3,9 tỷ USD, Arabica đạt 50.018 tấn, kim ngạch trên 325,2 triệu USD, còn xuất khẩu cà phê tinh chất đạt 33.288 tấn, kim ngạch 363,2 triệu USD.
Trong 8 tháng đầu niên vụ 2024-2025, Việt Nam xuất khẩu ±1,12 triệu tấn cà phê, kim ngạch xuất khẩu trên 6,3 tỷ USD, giảm 6,4% về khối lượng nhưng tăng 57,5% về kim ngạch so với cùng kỳ niên vụ 2023-2024. Trong đó, xuất khẩu Robusta đạt 936.413 tấn, kim ngạch trên 4,8 tỷ USD, Arabica đạt 58.996 tấn, kim ngạch trên 371,4 triệu USD, còn xuất khẩu cà phê tinh chất đạt 44.475 tấn, kim ngạch trên 485,8 triệu USD.
Văn phòng Hiệp hội Cà Phê - Ca cao Việt Nam
BIỂU 1 - SỐ LIỆU XUẤT KHẨU CÀ PHÊ THÁNG 5 NĂM 2025 |
||||
Loại cà phê |
Khối lượng (tấn) |
Kim ngạch (USD) |
Đơn giá (USD/tấn) |
|
1. Cà phê nhân |
|
151,986 |
820,678,696 |
5,400 |
Trong đó: |
Robusta |
138,104 |
727,902,025 |
5,271 |
Arabica |
7,754 |
53,106,612 |
6,849 |
|
Nhân đã khử cafein |
4,394 |
30,957,851 |
7,045 |
|
Cà phê nhân khác |
1,734 |
8,712,208 |
5,025 |
|
2. Cà phê đã chế biến |
|
20,246 |
186,603,561 |
10,039 |
Trong đó |
Cà phê rang, xay |
334 |
2,967,496 |
8,891 |
Cà phê hòa tan nguyên chất |
6,198 |
65,846,098 |
10,623 |
|
Cà phê phối trộn (3trong1, dạng nước …) |
13,714 |
117,789,966 |
8,589 |
|
Tổng các loại cà phê xuất khẩu |
172,232 |
1,007,282,256 |
5,848 |
|
Ghi chú: Khối lượng cà phê chế biến chưa được quy đổi |
||||
* Số liệu chỉ mang tính tham khảo |
||||
Nếu quy đổi theo ICO thì |
||||
Cà phê rang, xay |
||||
Để tìm khối lượng tương đương giữa cà phê rang, xay và cà phê nhân: ta nhân khối lượng tịnh của cà phê rang, xay với 1,19. |
||||
Cà phê hòa tan nguyên chất |
||||
Để tìm khối lượng tương đương giữa cà phê hòa tan nguyên chất và cà phê nhân: ta nhân khối lượng tịnh của cà phê hòa tan nguyên chất với 2,6. |
||||
Còn ICO chưa có quy định quy đổi cho cà phê phối trộn (3trong1, dạng nước …) |
BIỂU 2 - TOP 50 DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU CÀ PHÊ NHÂN THÁNG 5 NĂM 2025 |
||||||
* Sắp xếp theo khối lượng |
||||||
STT |
MÃ DOANH NGHIỆP |
TÊN DOANH NGHIỆP |
KHỐI LƯỢNG XK (TẤN) |
KIM NGẠCH XK (USD) |
TRONG ĐÓ ARABICA |
|
TẤN |
USD |
|||||
1 |
6000234538 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đắk Lắk |
15,259 |
83,203,515 |
0 |
0 |
2 |
0304421306 |
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex |
13,915 |
69,715,209 |
0 |
0 |
3 |
5900424466 |
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CHế BIếN LOUIS DREYFUS COMPANY VIệT NAM |
13,330 |
72,572,113 |
1,067 |
7,756,936 |
4 |
3603655273 |
CôNG TY TNHH TUấN LộC COMMODITIES |
10,611 |
58,876,276 |
0 |
0 |
5 |
5900315114 |
CôNG TY TNHH VĩNH HIệP |
8,565 |
49,268,222 |
0 |
0 |
6 |
3701817839 |
CôNG TY Cổ PHầN INTIMEX Mỹ PHướC |
6,472 |
34,149,292 |
0 |
0 |
7 |
3700364985 |
CôNG TY TNHH NKG VIệT NAM |
6,402 |
31,761,939 |
6 |
49,800 |
8 |
3600278732 |
Công Ty TNHH Minh Huy |
5,880 |
27,376,337 |
0 |
0 |
9 |
6000706357 |
CôNG TY TNHH SUCDEN COFFEE VIệT NAM |
5,623 |
30,904,081 |
0 |
0 |
10 |
4200236666 |
CôNG TY Cổ PHầN MASCOPEX |
5,618 |
30,464,566 |
38 |
302,648 |
11 |
0500440224 |
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cát Quế |
4,930 |
30,652,272 |
3,758 |
24,407,946 |
12 |
5900980784 |
CôNG TY Cổ PHầN TíN THàNH ĐạT |
4,357 |
23,904,768 |
181 |
1,425,230 |
13 |
5800361029 |
Công Ty TNHH Thương Phẩm ATLANTIC Việt Nam |
4,159 |
22,479,805 |
349 |
2,701,509 |
14 |
6000346337 |
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN OLAM VIệT NAM |
4,086 |
21,607,125 |
0 |
0 |
15 |
3603189255 |
Công ty TNHH VOLCAFE Việt Nam |
4,062 |
22,957,656 |
40 |
322,800 |
16 |
0302401061 |
CôNG TY Cổ PHầN PHúC SINH |
4,001 |
21,890,872 |
584 |
4,605,674 |
17 |
6000182199 |
Công ty TNHH DAKMAN Việt Nam |
3,807 |
21,236,087 |
1 |
4,725 |
18 |
0302695710 |
CôNG TY TNHH SUCAFINA VIệT NAM |
3,088 |
16,058,081 |
19 |
150,117 |
19 |
5900943158 |
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoa Trang - Gia Lai |
3,061 |
13,571,687 |
0 |
0 |
20 |
0304929562 |
CôNG TY TNHH COFCO INTERNATIONAL VIệT NAM |
2,387 |
13,205,323 |
0 |
0 |
21 |
3600235305 |
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM |
2,238 |
15,971,243 |
0 |
0 |
22 |
3600812993 |
CôNG TY TNHH COFFEIN COMPAGNIE VIệT NAM |
2,040 |
14,228,867 |
0 |
0 |
23 |
5801008659 |
CôNG TY Cổ PHầN GOLDEN COFFEE |
1,818 |
9,220,747 |
0 |
0 |
24 |
0304421306002 |
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex Tại Buôn Ma Thuột |
1,566 |
8,150,655 |
0 |
0 |
25 |
6001552050 |
CôNG TY Cổ PHầN HàNG HóA HCE |
1,514 |
7,623,433 |
0 |
0 |
26 |
0309984207 |
CôNG TY Cổ PHầN CAFE CMD |
1,474 |
7,527,551 |
0 |
0 |
27 |
6400167332 |
Công Ty Cổ Phần Intimex Đắk Nông |
1,395 |
7,386,698 |
0 |
0 |
28 |
3602313809 |
Công Ty Cổ Phần Intimex Xuân Lộc |
1,245 |
6,638,477 |
0 |
0 |
29 |
0313394962 |
Công Ty Cổ Phần Agrexport |
797 |
4,274,042 |
0 |
0 |
30 |
6000182456 |
CôNG TY Cổ PHầN Cà PHê THắNG LợI |
756 |
4,166,331 |
0 |
0 |
31 |
8438133939001 |
Hộ KINH DOANH NGUYễN Bá NGHĩA |
615 |
2,893,150 |
0 |
0 |
32 |
0109109358 |
CôNG TY Cổ PHầN INTIMEX THăNG LONG |
611 |
3,293,608 |
0 |
0 |
33 |
3702056873 |
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cà Phê Quang Minh |
499 |
2,655,399 |
0 |
0 |
34 |
3600283394 |
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY TíN NGHĩA |
479 |
2,386,307 |
0 |
0 |
35 |
0101013887 |
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MINH TIếN - MTG |
459 |
3,355,472 |
459 |
3,355,472 |
36 |
8086153810001 |
Nguyễn Tiến Giang |
450 |
965,348 |
0 |
0 |
37 |
0900232331 |
CôNG TY Cổ PHầN Cà PHê DETECH |
423 |
2,848,232 |
423 |
2,848,232 |
38 |
5800912420 |
Công Ty CP Intimex Bảo Lộc |
401 |
2,218,183 |
0 |
0 |
39 |
2600242117 |
CôNG TY TNHH NAM SơN PHú THọ |
238 |
1,260,920 |
0 |
0 |
40 |
5100500372 |
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYễN ĐườNG |
231 |
576,434 |
33 |
138,833 |
41 |
0314576154 |
CôNG TY TNHH SUNRISE INS |
220 |
1,131,579 |
0 |
0 |
42 |
3603163560 |
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Hoàng Gia Luân |
214 |
1,120,469 |
0 |
0 |
43 |
0306011457 |
CôNG TY TNHH THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU NHậT QUANG |
210 |
1,099,365 |
0 |
0 |
44 |
3600723655 |
Công ty TNHH Mercafe Việt Nam |
169 |
592,866 |
169 |
592,866 |
45 |
0313411576 |
Công Ty TNHH Lộc Tiến Việt Nam |
150 |
804,160 |
0 |
0 |
46 |
5901056448 |
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế L'AMANT |
150 |
1,072,518 |
150 |
1,072,518 |
47 |
5800926913 |
Công Ty TNHH Như Tùng |
130 |
873,643 |
130 |
873,643 |
48 |
0311897079 |
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LộC NAM |
115 |
589,260 |
0 |
0 |
49 |
0314286060 |
CôNG TY TNHH Cà PHê NBT413 |
99 |
481,140 |
0 |
0 |
50 |
8573638213 |
Mai Ngọc Sơn |
97 |
466,427 |
0 |
0 |
|
Tổng |
150,413 |
811,727,748 |
7,406 |
50,608,948 |
|
* Số liệu chỉ mang tính tham khảo |
BIỂU 3 - TOP 50 DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU CÀ PHÊ RANG XAY, HÒA TAN VÀ PHỐI TRỘN |
||||
|
||||
STT |
Mã DN |
TÊN DOANH NGHIỆP |
Kim ngạch (USD) |
|
1 |
0301123125 |
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ HàNG KHôNG SâN BAY TâN SơN NHấT |
45,953,356 |
|
2 |
3600235305 |
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM |
41,874,882 |
|
3 |
1100814540 |
Công Ty TNHH Cà Phê OUTSPAN Việt Nam |
18,577,408 |
|
4 |
0302695710 |
CôNG TY TNHH SUCAFINA VIệT NAM |
14,663,708 |
|
5 |
3502396576 |
CôNG TY TNHH IGUACU VIệT NAM |
12,376,761 |
|
6 |
6000916516 |
Công ty TNHH Cà phê Ngon |
10,533,875 |
|
7 |
3700549827 |
CôNG TY TNHH URC VIệT NAM |
7,145,151 |
|
8 |
0304324655006 |
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trung Nguyên - Nhà Máy Cà Phê Sài Gòn |
5,734,585 |
|
9 |
3702989943 |
CôNG TY TNHH ILD COFFEE VIệT NAM |
5,255,784 |
|
10 |
3702547670 |
CôNG TY TNHH TATA COFFEE VIệT NAM |
4,056,075 |
|
11 |
0201219169 |
Công ty TNHH INSTANTA Việt Nam |
4,011,547 |
|
12 |
0304982164 |
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh |
3,450,893 |
|
13 |
0304421306 |
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex |
2,675,936 |
|
14 |
6000639950 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển An Thái |
1,371,738 |
|
15 |
3600261626 |
Công Ty Cổ Phần Vinacafé Biên Hòa |
751,486 |
|
16 |
0304324655 |
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trung Nguyên |
508,525 |
|
17 |
3702252148 |
Công ty TNHH MASSIMO ZANETTI BEVERAGE Việt Nam |
452,324 |
|
18 |
3702978349 |
CôNG TY TNHH NTT THUậN AN |
394,478 |
|
19 |
3700605006 |
CôNG TY TNHH FES (VIệT NAM) |
393,310 |
|
20 |
0313743966 |
CôNG TY TNHH TNI KING COFFEE |
323,664 |
|
21 |
4200421073 |
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Cà PHê Mê TRANG |
293,249 |
|
22 |
0303234335 |
Công Ty TNHH Quốc Tế Cao Nguyên Xanh |
285,900 |
|
23 |
0801261980 |
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HANOFOOD |
237,465 |
|
24 |
0109082787 |
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AZURA Hà NộI |
234,381 |
|
25 |
0314681060 |
CôNG TY Cổ PHầN Cà PHê GOLDEN BEANS |
234,289 |
|
26 |
0301942170 |
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thanh Bình |
214,200 |
|
27 |
6001585747 |
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN QUốC Tế Mỹ VIệT |
203,120 |
|
28 |
3703131393 |
CôNG TY TNHH THIêN HảI SơN VINA |
180,204 |
|
29 |
0318131660 |
CôNG TY TNHH GLOBALCOCONUT |
168,330 |
|
30 |
3603271291 |
Công Ty TNHH Unicity Labs Việt Nam |
166,788 |
|
31 |
0108402096 |
CôNG TY Cổ PHầN BảN Cà PHê |
153,944 |
|
32 |
4800865313 |
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê |
144,534 |
|
33 |
0310939343 |
CôNG TY Cổ PHầN TRUNG NGUYêN FRANCHISING |
128,304 |
|
34 |
3700852100 |
Công ty TNHH NIHON CANPACK (Việt Nam) |
120,229 |
|
35 |
0312151237003 |
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AUTOGRILL VFS F&B TạI Đà NẵNG |
108,113 |
|
36 |
1800774685 |
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thuận Thiên |
103,583 |
|
37 |
4201175906 |
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI HUCAFOOD |
103,379 |
|
38 |
6001685861 |
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và PHáT TRIểN HELENA |
100,976 |
|
39 |
5701786895 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Hải Bình |
96,288 |
|
40 |
0313732925 |
CôNG TY TNHH SAO KHUê SG |
95,683 |
|
41 |
0801364305 |
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI ADELA |
94,176 |
|
42 |
0315384381 |
CôNG TY TNHH THươNG MạI THựC PHẩM TíN THàNH |
91,833 |
|
43 |
0302447933 |
Công Ty TNHH Liên Hiệp |
90,669 |
|
44 |
5702101424 |
CôNG TY TNHH Vũ HảI LOGS |
83,528 |
|
45 |
0401698656 |
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Taseco Đà Nẵng |
80,226 |
|
46 |
3603189255 |
Công ty TNHH VOLCAFE Việt Nam |
79,400 |
|
47 |
0311718957 |
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HồNG PHáT |
71,029 |
|
48 |
1702292394 |
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ TàI NGUYêN PHáT |
66,514 |
|
49 |
0311327417 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Rồng Thiên |
62,678 |
|
50 |
1100743554 |
Công Ty TNHH Thực Phẩm Anh Duy |
62,306 |
|
|
|
Tổng |
184,660,803 |
|
* Số liệu chỉ mang tính tham khảo |
BIỂU 4 - TOP 20 THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU CỦA CÀ PHÊ NHÂN VIỆT NAM TRONG THÁNG 5 NĂM 2025 |
|||||
STT |
Thị trường |
Khối lượng (tấn) |
Kim ngạch (USD) |
% Khối lượng |
% Kim ngạch |
1 |
Switzerland |
42,975 |
234,743,515 |
28.3 |
28.6 |
2 |
Germany |
15,820 |
88,679,540 |
10.4 |
10.8 |
3 |
Netherlands |
14,015 |
74,672,127 |
9.2 |
9.1 |
4 |
Singapore |
13,710 |
69,785,133 |
9.0 |
8.5 |
5 |
Japan |
12,416 |
70,981,295 |
8.2 |
8.6 |
6 |
Spain |
8,614 |
44,060,384 |
5.7 |
5.4 |
7 |
France |
8,492 |
44,812,761 |
5.6 |
5.5 |
8 |
United States of America |
5,078 |
27,461,438 |
3.3 |
3.3 |
9 |
Italy |
4,744 |
25,483,417 |
3.1 |
3.1 |
10 |
Belgium |
2,745 |
14,637,236 |
1.8 |
1.8 |
11 |
United Kingdom |
1,928 |
11,852,499 |
1.3 |
1.4 |
12 |
Russian Federation |
1,903 |
10,333,030 |
1.3 |
1.3 |
13 |
United Arab Emirates |
1,623 |
8,505,324 |
1.1 |
1.0 |
14 |
China |
1,592 |
5,939,219 |
1.0 |
0.7 |
15 |
Malaysia |
1,425 |
7,506,486 |
0.9 |
0.9 |
16 |
Algeria |
1,180 |
6,339,251 |
0.8 |
0.8 |
17 |
Egypt |
892 |
4,670,721 |
0.6 |
0.6 |
18 |
Korea (Republic) |
722 |
4,481,475 |
0.5 |
0.5 |
19 |
India |
597 |
3,028,117 |
0.4 |
0.4 |
20 |
Philippines |
528 |
3,264,520 |
0.3 |
0.4 |
|
Các nước khác |
10,986 |
59,441,209 |
7.2 |
7.2 |
|
Tổng |
151,986 |
820,678,696 |
100.0 |
100.0 |
* Số liệu chỉ mang tính tham khảo |