Tổng quan về cà phê Robusta và Arabica ở Việt Nam

Đặc điểm Cà phê Robusta (Coffea Canephora) Cà phê Arabica (Coffea Arabica)
Khái niệm cơ bản Còn gọi là cà phê vối, là giống cà phê mạnh mẽ, kháng sâu bệnh tốt, caffeine cao, chiếm chủ lực sản xuất ở Việt Nam (khoảng 90% sản lượng). Được gọi là "anh hùng tỉnh táo" vì khả năng kích thích cao. Bắt nguồn từ châu Phi, được du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ 19. Còn gọi là cà phê chè, là giống cao cấp với hương vị tinh tế, chua thanh và thơm phức tạp. Chiếm khoảng 70-80% sản lượng thế giới nhưng chỉ 10% ở Việt Nam. Được gọi là "nữ hoàng cà phê", bắt nguồn từ Ethiopia, du nhập vào Việt Nam từ đầu thế kỷ 20.
Diện tích trồng Chiếm khoảng 90% tổng diện tích cà phê Việt Nam (khoảng 540.000 - 630.000 ha). Chiếm khoảng 10% tổng diện tích (khoảng 60.000 - 70.000 ha), có tiềm năng tăng lên 100.000 ha trong tương lai.
Vùng trồng chính Tập trung ở Tây Nguyên: Đắk Lắk (lớn nhất, với hương vị đậm đà), Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Buôn Ma Thuột. Cũng có ở một số tỉnh miền núi khác. Chủ yếu ở vùng cao: Đà Lạt - Lâm Đồng (Cầu Đất, được coi là "thiên đường" với khí hậu mát mẻ), Tây Bắc (Sơn La, Điện Biên), Nghệ An, và một phần Đắk Lắk.
Độ cao trồng 50 - 900 m so với mực nước biển, dễ thích nghi với khí hậu nóng ẩm. 1.000 - 2.000 m, yêu cầu khí hậu mát mẻ, thổ nhưỡng bazan màu mỡ.
Yêu cầu nhiệt độ Tối ưu 22-28°C (trung bình năm 24-26°C), chịu nóng tốt (lên đến 30°C), nhưng ngừng sinh trưởng dưới 10°C. Phù hợp với khí hậu nóng ẩm ở Tây Nguyên Việt Nam. Tối ưu 15-24°C (trung bình năm 18-22°C), thích mát mẻ, chịu lạnh tốt hơn (xuống 10°C), nhưng nhạy cảm với sương giá. Phù hợp với vùng cao như Đà Lạt, Sơn La.
Yêu cầu lượng mưa 1.200-2.500 mm/năm, cần mùa khô ngắn (2-3 tháng) để phân hóa mầm hoa. Chịu úng kém, cần thoát nước tốt ở Tây Nguyên. 1.200-2.000 mm/năm, cần phân bố đều, mùa khô hạn chế để tránh sâu bệnh. Ở Việt Nam, thường cần tưới bổ sung ở vùng cao.
Kháng sâu bệnh Kháng tốt hơn, ít bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh như rỉ sắt, dễ trồng và chăm sóc ở điều kiện khắc nghiệt. Nhạy cảm hơn, dễ bị sâu bệnh như rỉ sắt cà phê, đòi hỏi chăm sóc kỹ lưỡng và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhiều hơn.
Thời gian từ trồng đến thu hoạch Khoảng 3 năm để cây cho quả đầu tiên, phát triển nhanh hơn. Khoảng 4-5 năm để cây cho quả đầu tiên, phát triển chậm hơn do điều kiện khắc nghiệt.
Thời vụ thu hoạch Thường từ tháng 9-12 ở Tây Nguyên, chín sớm hơn do khí hậu nóng. Gần đây, thời hạn thu hoạch trễ hơn, bắt đầu vào khoảng cuối tháng 10 đến khoảng tháng 1 năm sau. Thường từ tháng 11-2 hoặc muộn hơn ở vùng cao, chín chậm hơn do khí hậu mát mẻ.
Thời gian chín quả Khoảng 9-11 tháng từ hoa đến quả chín, nhanh hơn. Khoảng 10-12 tháng từ hoa đến quả chín, chậm hơn.
Cách phân biệt (đặc điểm cây) Cây cao 4-6m, lá to, gợn sóng nhiều, xanh nhạt, cành phân nhánh ít. Kháng sâu bệnh tốt, dễ trồng ở độ cao thấp. Cây cao 2-4m, lá nhỏ hình oval, xanh đậm, ít gợn sóng, cành phân nhánh nhiều. Nhạy cảm hơn với sâu bệnh, cần độ cao cao và khí hậu mát.
Cách phân biệt (hình dáng hạt) Hạt tròn hoặc hơi bầu dục, rãnh giữa thẳng và sâu, kích thước nhỏ hơn (khoảng 5-8mm). Sau rang, màu nâu đậm, dễ nhận biết bằng mắt thường. Hạt dài hơn (hình elip hoặc bầu dục), rãnh giữa uốn cong (hình chữ S), kích thước lớn hơn (khoảng 8-10mm). Sau rang, màu nâu nhạt, sáng hơn.
Cách phân biệt (hương vị và mùi) Vị đắng mạnh, chát, ít chua, hương thơm nồng nàn nhưng đơn giản (gần như đất hoặc gỗ). Khi pha, tạo crema dày (lớp bọt) trong espresso. Phù hợp nhận biết qua vị đậm đà, tỉnh táo nhanh. Vị chua thanh (axit cao), ngọt hậu, hương thơm phức tạp (hoa, quả, mật ong, socola). Khi pha, ít crema hơn, dễ phân biệt qua mùi tinh tế và ít đắng.
Hàm lượng caffeine Cao, khoảng 2-4% (gấp đôi Arabica), mang lại vị đắng mạnh và kích thích cao. Thấp, khoảng 1-2%, ít kích thích hơn.
Hàm lượng đường và axit Đường thấp hơn (khoảng 3-7%), axit thấp (pH cao hơn, ít chua), lipid cao hơn tạo thân vị dày. Đường cao hơn (khoảng 6-9%), axit cao (pH thấp hơn, chua thanh), lipid thấp hơn tạo vị mượt mà.
Mùi vị và hương thơm Đậm đà, mạnh mẽ, vị đắng nồng, chua nhẹ, hương thơm nồng nàn (có thể hơi chát). Phù hợp pha espresso hoặc cà phê sữa đá Việt Nam. Tinh tế, ngọt ngào, chua thanh (axit cao), hương thơm phức tạp (hoa quả, mật ong, socola). Ít đắng, phù hợp pha pour-over hoặc cold brew.
Phương pháp chế biến phổ biến Chủ yếu chế biến khô (natural/dry process): Thu hái quả chín, loại bỏ tạp chất, phơi khô dưới nắng tự nhiên 7-10 ngày đến khi độ ẩm 11-12%, sau đó tách vỏ lấy nhân. Phù hợp với vỏ mỏng của Robusta, khí hậu Tây Nguyên, tạo vị đậm đà, ngọt tự nhiên nhưng có thể lẫn tạp chất nếu không kiểm soát tốt. Đôi khi dùng bán ướt (honey) để nâng cao chất lượng. Chủ yếu chế biến ướt (wet/washed process): Thu hái quả chín, tách vỏ và thịt quả, ngâm nước lên men 12-36 giờ để loại bỏ lớp nhầy, rửa sạch, phơi khô 5-7 ngày. Tạo vị sạch, chua thanh, giảm đắng; phổ biến ở vùng cao như Lâm Đồng để giữ chất lượng cao cấp. Cũng dùng khô (natural) hoặc bán ướt (honey) để tạo hương vị phức tạp hơn.
Ứng dụng pha chế Phù hợp cho espresso, cà phê sữa đá, robusta Việt Nam thường dùng trong blend để tăng độ đậm và crema. Phù hợp cho specialty coffee, pour-over, cold brew, arabica Việt Nam dùng cho cà phê cao cấp với hương vị tinh tế.
Giống phụ phổ biến ở Việt Nam Các giống như TR4, TR9, TR11 (Fine Robusta), được chứng nhận chất lượng cao. Các giống như Catimor, Typica, Bourbon, Starmaya (kháng bệnh tốt hơn).
Chất lượng theo SCA Thường dưới 80 điểm, nhưng Fine Robusta có thể đạt 80+ với hương vị cao cấp. Thường đạt 80+ điểm cho specialty, chất lượng cao hơn trên thị trường toàn cầu.
Năng suất và đặc điểm khác Năng suất cao (khoảng 2,6 tấn/ha), kháng sâu bệnh tốt, giá thành rẻ hơn, chiếm chủ lực xuất khẩu (Việt Nam đứng đầu thế giới về Robusta). Năng suất thấp hơn (khoảng 1,4 tấn/ha), nhạy cảm với sâu bệnh, giá cao hơn, chất lượng cao cấp hơn trên thị trường toàn cầu (chiếm 70-80% sản lượng thế giới).

Did you find this article useful?