Cà phê hạng thương mại (Commercial Grade Coffee) - Sản phẩm chủ lực của Việt Thiên

Ở Việt Nam, khi nói đến cà phê hạng thương mại (Commercial Grade Coffee) thì thường có nghĩa là:

1. Định nghĩa:

  • Là loại cà phê nhân xanh (green coffee beans) được sản xuất và buôn bán chủ yếu để phục vụ khối lượng lớn, đáp ứng nhu cầu thương mại (xuất khẩu hoặc tiêu thụ nội địa), không phải phân khúc Specialty.

  • Chất lượng ở mức đạt tiêu chuẩn xuất khẩu cơ bản, nhưng không yêu cầu cao về hương vị, điểm chấm SCA, hay sự đồng nhất tuyệt đối.

  • Được phân loại dựa trên quy cách thương mại: size hạt (screen size: S13, S16, S18…), tạp chất, lỗi, độ ẩm, thay vì hương vị tinh tế.

2. Đặc điểm của cà phê hạng thương mại ở Việt Nam:

  1. Robusta chiếm đa số (khoảng 90–95% sản lượng VN), thường ở dạng:

    • Robusta Clean (sạch, loại bỏ tạp chất cơ bản).

    • Robusta FAQ (Fair Average Quality – chất lượng trung bình khá).

    • Screen size: S13, S16, S18,…

    • Tỷ lệ lỗi (defect) cho phép ở mức 5–10% tuỳ grade.

  2. Arabica thương mại (sản lượng ít hơn, tập trung ở Lâm Đồng, Sơn La):

    • Arabica G1, G2 (theo tỷ lệ lỗi và size hạt).

    • Được rang xay làm blend cho cà phê hoà tan hoặc pha trộn với Robusta.

  3. Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản:

    • Độ ẩm: 11–12,5%

    • Tạp chất: ≤ 1% (với loại clean)

    • Lỗi hạt: 5–8% (tùy loại)

    • Không mốc, không sâu mọt.

3. Ứng dụng:

  • Xuất khẩu khối lượng lớn sang EU, Mỹ, Nga, Trung Đông, Bắc Phi,…

  • Nguyên liệu sản xuất cà phê hoà tan (instant coffee), cà phê rang xay giá phổ thông.

  • Làm base cho các blend thương mại trước khi phối trộn với specialty.

👉 Tóm gọn:
Cà phê hạng thương mại ở Việt Nam = cà phê nhân xanh Robusta (chủ yếu) hoặc Arabica, được phân loại theo tiêu chuẩn thương mại (size, tạp chất, lỗi hạt, độ ẩm), không đạt hoặc không nhắm đến chuẩn Specialty (≥80 điểm SCA), nhưng phù hợp cho xuất khẩu và sản xuất công nghiệp với khối lượng lớn.

4. Thông số kỹ thuật cà phê thương mại (commercial coffee) của Việt Thiên đọc thêm tại đây

Đọc thêm:

  1. Cà phê đặc sản (special coffee) tại đây
  2. So sánh cà phê thương mại (commercial grade) và cà phê đặc sản (special coffee) tại đây

Did you find this article useful?